Nội dung kiểm tra | Tiêu chí so sánh | Lưu ý | Số điểm x Số lần lặp |
Kiểm tra điểm “0” | Sai số ≤ MPE | MPE tại điểm “0” tra Bảng 6 | 1 x 0 |
Kiểm tra sai số tương đối | d ≤ MPE | MPE tại điểm kiểm tra: 5 % | 3 x 3 |
Độ tuyến tính toàn thang đo | R2 ≥ 0,99 | 3 x 3 | |
Độ lặp lại | s ≤ 1/3 MPE | MPE tại điểm kiểm tra: 5 % | 1 x 10 |
Độ trôi tại điểm “0” sau 24 giờ | Độ trôi ≤ MPE | MPE tại điểm “0” tra Bảng 6 | 1 x 5 |
Độ trôi tại điểm nồng độ sau 24 giờ | Độ trôi ≤ MPE | MPE tại điểm kiểm tra: 5 % | 1 x 5 |